Thực đơn
Miss_USA Các Hoa hậu MỹDưới đây là danh sách các Hoa hậu Mỹ:
Năm | Bang | Hoa hậu Mỹ | Quê quán | Tuổi | Chiều cao | Thành tích đạt được tại Hoa hậu Hoàn vũ |
---|---|---|---|---|---|---|
1952 | New York | Jackie Loughery | Brooklyn | 22 | 1,63 m (5 ft 4 in) | Top 10 |
1953 | Illinois | Myrna Hansen[1] | Chicago | 18 | 1,70 m (5 ft 7 in) | Á hậu 1 |
1954 | Nam Carolina | Miriam Stevenson[2] | Winnsboro | 21 | 1,68 m (5 ft 6 in) | Hoa hậu Hoàn vũ 1954 |
1955 | Vermont | Carlene King Johnson † [3][4] | Rutland | 22 | 1,73 m (5 ft 8 in) | Top 15 |
1956 | Iowa | Carol Morris[5] | Ottumwa | 20 | 1,70 m (5 ft 7 in) | Hoa hậu Hoàn vũ 1956 |
1957 | Maryland | Mary Leona Gage § | Glen Burnie | 18 | 1,75 m (5 ft 9 in) | Top 15 |
Utah | Charlotte Sheffield[6] | Salt Lake City | 20 | 1,70 m (5 ft 7 in) | Không tham dự | |
1958 | Louisiana | Eurlyne Howell[7] | Bossier City | 18 | 1,68 m (5 ft 6 in) | Á hậu 3 |
1959 | California | Terry Lynn Huntingdon[8] | Mount Shasta | 19 | 1,68 m (5 ft 6 in) | Á hậu 2 |
1960 | Utah | Linda Bement[9] | Salt Lake City | 18 | 1,68 m (5 ft 6 in) | Hoa hậu Hoàn vũ 1960 |
1961 | Louisiana | Sharon Brown[10] | Minden | 18 | 1,70 m (5 ft 7 in) | Á hậu 4 |
1962 | Hawaii | Macel Wilson | Honolulu | 19 | 1,70 m (5 ft 7 in) | Top 15 |
1963 | Illinois | Marite Ozers | Chicago | 19 | 1,68 m (5 ft 6 in) | Top 15 |
1964 | Đặc khu Columbia | Bobbi Johnson | Washington, D.C. | 19 | 1,73 m (5 ft 8 in) | Top 15 |
1965 | Ohio | Sue Ann Downey | Columbus | 20 | 1,73 m (5 ft 8 in) | Á hậu 2 |
1966 | California | Maria Remenyi | El Cerrito | 21 | 1,68 m (5 ft 6 in) | Top 15 |
1967 | Alabama | Sylvia Hitchcock | Miami, FL | 21 | 1,70 m (5 ft 7 in) | Hoa hậu Hoàn vũ 1967 |
Florida | Cheryl Patton * | North Miami | 18 | 1,70 m (5 ft 7 in) | Không tham dự | |
1968 | Washington | Dorothy Anstett | Kirkland | 20 | 1,75 m (5 ft 9 in) | Á hậu 4 |
1969 | Virginia | Wendy Dascomb | Metairie, LA | 19 | 1,75 m (5 ft 9 in) | Top 15 |
1970 | Virginia | Deborah Shelton | Norfolk | 20 | 1,73 m (5 ft 8 in) | Á hậu 1 |
1971 | Pennsylvania | Michele McDonald | Butler | 18 | 1,73 m (5 ft 8 in) | Top 12 |
1972 | Hawaii | Tanya Wilson | Honolulu | 22 | 1,73 m (5 ft 8 in) | Top 12 |
1973 | Illinois | Amanda Jones | Evanston | 22 | 1,73 m (5 ft 8 in) | Á hậu 1 |
1974 | Illinois | Karen Morrison | St. Charles | 19 | 1,80 m (5 ft 11 in) | Top 12 |
1975 | California | Summer Bartholomew | Merced | 23 | 1,73 m (5 ft 8 in) | Á hậu 2 |
1976 | Minnesota | Barbara Peterson | Edina | 22 | 1,73 m (5 ft 8 in) | Không có |
1977 | Texas | Kimberly Tomes | Houston | 21 | 1,73 m (5 ft 8 in) | Top 12 |
1978 | Hawaii | Judi Andersen | Honolulu | 20 | 1,75 m (5 ft 9 in) | Á hậu 1 |
1979 | New York | Mary Therese Friel | Pittsford | 20 | 1,70 m (5 ft 7 in) | Top 12 |
1980 | Nam Carolina | Shawn Weatherly | Sumter | 20 | 1,73 m (5 ft 8 in) | Hoa hậu Hoàn vũ 1980 |
Arizona | Jineane Ford * | Gilbert | 20 | 1,75 m (5 ft 9 in) | Không tham dự | |
1981 | Ohio | Kim Seelbrede | Germantown | 20 | 1,70 m (5 ft 7 in) | Top 12 |
1982 | Arkansas | Terri Utley | Cabot | 20 | 1,73 m (5 ft 8 in) | Á hậu 4 |
1983 | California | Julie Hayek | Westwood | 22 | 1,78 m (5 ft 10 in) | Á hậu 1 |
1984 | New Mexico | Mai Shanley | Alamogordo | 21 | 1,70 m (5 ft 7 in) | Top 10 |
1985 | Texas | Laura Martinez-Herring | El Paso | 21 | 1,70 m (5 ft 7 in) | Top 10 |
1986 | Texas | Christy Fichtner | Dallas | 23 | 1,73 m (5 ft 8 in) | Á hậu 1 |
1987 | Texas | Michelle Royer | Keller | 21 | 1,80 m (5 ft 11 in) | Á hậu 2 |
1988 | Texas | Courtney Gibbs | Fort Worth | 21 | 1,75 m (5 ft 9 in) | Top 10 |
1989 | Texas | Gretchen Polhemus | Fort Worth | 23 | 1,83 m (6 ft 0 in) | Á hậu 2 |
1990 | Michigan | Carole Gist | Detroit | 20 | 1,83 m (6 ft 0 in) | Á hậu 1 |
1991 | Kansas | Kelli McCarty | Liberal | 21 | 1,68 m (5 ft 6 in) | Top 6 |
1992 | California | Shannon Marketic | Malibu | 21 | 1,70 m (5 ft 7 in) | Top 10 |
1993 | Michigan | Kenya Moore | Detroit | 22 | 1,78 m (5 ft 10 in) | Top 6 |
1994 | Nam Carolina | Lu Parker | Charleston | 25 | 1,78 m (5 ft 10 in) | Top 6 |
1995 | Texas | Chelsi Smith | Deer Park | 21 | 1,73 m (5 ft 8 in) | Hoa hậu Hoàn vũ 1995 |
New York | Shanna Moakler * | New York | 20 | 1,73 m (5 ft 8 in) | Không tham dự | |
1996 | Louisiana | Ali Landry | Breaux Bridge | 22 | 1,75 m (5 ft 9 in) | Top 6 |
1997 | Hawaii | Brook Lee | Pearl City | 26 | 1,70 m (5 ft 7 in) | Hoa hậu Hoàn vũ 1997 |
Idaho | Brandi Sherwood * | Idaho Falls | 26 | 1,70 m (5 ft 7 in) | Không tham dự | |
1998 | Massachusetts | Shawnae Jebbia | Boston | 26 | 1,75 m (5 ft 9 in) | Top 5 |
1999 | New York | Kimberly Pressler | Franklinville | 21 | 1,68 m (5 ft 6 in) | Không có |
2000 | Tennessee | Lynnette Cole | Columbia | 21 | 1,73 m (5 ft 8 in) | Top 5 |
2001 | Texas | Kandace Krueger | Austin | 24 | 1,80 m (5 ft 11 in) | Á hậu 2 |
2002 | Đặc khu Columbia | Shauntay Hinton | Washington, D.C. | 23 | 1,70 m (5 ft 7 in) | Không có |
2003 | Massachusetts | Susie Castillo | Lawrence | 23 | 1,73 m (5 ft 8 in) | Top 15 |
2004 | Missouri | Shandi Finnessey | Florissant | 25 | 1,80 m (5 ft 11 in) | Á hậu 1 |
2005 | Bắc Carolina | Chelsea Cooley | Charlotte | 21 | 1,70 m (5 ft 7 in) | Top 10 |
2006 | Kentucky | Tara Conner | Russell Springs | 20 | 1,63 m (5 ft 4 in) | Á hậu 4 |
2007 | Tennessee | Rachel Smith | Clarksville | 21 | 1,80 m (5 ft 11 in) | Á hậu 4 |
2008 | Texas | Crystle Stewart | Missouri City | 26 | 1,75 m (5 ft 9 in) | Top 10 |
2009 | Bắc Carolina | Kristen Dalton | Wilmington | 22 | 1,70 m (5 ft 7 in) | Top 10 |
2010 | Michigan | Rima Fakih | Dearborn | 24 | 1,75 m (5 ft 9 in) | Không có |
2011 | California | Alyssa Campanella | Los Angeles | 21 | 1,73 m (5 ft 8 in) | Top 16 |
2012 | Rhode Island | Olivia Culpo[11] | Cranston | 20 | 1,66 m (5 ft 5 1⁄2 in) | Hoa hậu Hoàn vũ 2012 |
Maryland | Nana Meriwether * | Potomac | 27 | 1,83 m (6 ft 0 in) | Không tham dự | |
2013 | Connecticut | Erin Brady | East Hampton | 26 | 1,73 m (5 ft 8 in) | Top 10 |
2014 | Nevada | Nia Sanchez | Las Vegas | 24 | 1,73 m (5 ft 8 in) | Á hậu 1 |
2015 | Oklahoma | Olivia Jordan | Tulsa | 26 | 1,80 m (5 ft 11 in) | Á hậu 2 |
2016 | Đặc khu Columbia | Deshauna Barber | Washington, D.C. | 26 | 1,78 m (5 ft 10 in) | Top 9 |
2017 | Đặc khu Columbia | Kára McCullough | Washington, D.C. | 25 | 1,78 m (5 ft 10 in) | Top 10 |
2018 | Nebraska | Sarah Rose Summers | Omaha | 23 | 1,65 m (5 ft 5 in) | Top 20 |
2019 | Bắc Carolina | Cheslie Kryst | Charlotte | 27 | 1,70 m (5 ft 7 in) | Top 10 |
§ Gage đã bị truất ngôi và tước quyền tham gia cuộc thi khi phát hiện ra cô đã có chồng và là mẹ của hai đứa con[12]. Gage mất vào năm 71 tuổi do mắc bệnh tim[13]. Charlotte Sheffield là Á hậu 1 đến từ bang Utah đã thay thế ngôi vị nhưng Sheffield không thể tham gia được Hoa hậu Hoàn vũ 1957 vì vòng sơ khảo đã diễn ra với sự tham gia của Gage. Sheffield thi đấu tại Hoa hậu Thế giới 1957, nhưng không đạt được thành tích[12]
* Sau khi Hoa hậu Mỹ trở thành Hoa hậu Hoàn vũ, thì Á hậu 1 của cuộc thi Hoa hậu Mỹ trở thành hoa hậu mới thay thế ngôi vị. Trừ năm 1967, Á hậu 1 Susan Bradley đến từ California đã từ chối ngôi vị và do đó Á hậu 2 là Cheryl Patton đến từ Florida đã lên thay thế.
Thực đơn
Miss_USA Các Hoa hậu MỹLiên quan
Miss USA Miss USA 2021 Miss USA 2023 Miss USA 2020 Miss USA 2022 Miss USA 2010 Miss USA 2009 Miss USA 1952 Miss USA 1953 Miss USA 2006Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Miss_USA http://articles.baltimoresun.com/2010-10-10/news/b... http://missusa.com http://www.missusa.com/ http://news.providencejournal.com/breaking-news/20... http://www.time.com/time/magazine/article/0,9171,8... https://news.google.com/newspapers?id=CNY0AAAAIBAJ... https://news.google.com/newspapers?id=FoohAAAAIBAJ... https://news.google.com/newspapers?id=NywyAAAAIBAJ... https://news.google.com/newspapers?id=UYEfAAAAIBAJ... https://news.google.com/newspapers?id=aXYzAAAAIBAJ...